Cách phân biệt các tấm nhựa PE, PP, PVC

TĐS 255, TBĐ 18, Ấp Bình Lợi, Xã Khánh Hoà Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

phuchongplastic@gmail.com

Cách phân biệt các tấm nhựa PE, PP, PVC
06/08/2024 - 04:08:54 PM | 204
Cách phân biệt giữa các loại tấm nhựa PE, PP và PVC đôi khi có thể gây khó khăn cho người tiêu dùng khi chọn mua các sản phẩm như tấm nhựa. Việc phân biệt chúng trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách, dưới đây là những cách mà Hồng Phúc đã liệt kê ra giúp quý khách dễ dàng tham khảo và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

1. Cách phân biệt các loại nhựa PE, PP, PVC

Để phân biệt các loại nhựa PE, PP, và PVC, bạn có thể dựa vào các đặc tính, ứng dụng và phương pháp kiểm tra đơn giản. Dưới đây là một số điểm phân biệt cơ bản giữa ba loại nhựa này:

1.1 Tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC đã từng được sử dụng rộng rãi từ những năm 1920, nhưng hiện nay đã bị PE thay thế. Hiện tại, PVC chủ yếu được sử dụng để bọc dây cáp điện, làm ống thoát nước, áo mưa, và màng nhựa gia dụng…

Đặc tính:

  • Tấm nhựa PVC Phát Lộc có độ cứng và bền cơ học cao, chịu lực tốt.
  • Chống thấm nước, không bắt cháy, và có khả năng cách điện tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn, chịu được axit, kiềm và các dung môi.
  • Chịu nhiệt độ từ 60-70 °C.

Công dụng:

  • Tấm nhựa PVC cứng đặc được sử dụng trong các thiết bị lọc nước, khai thác khoáng sản, ngành dược phẩm, điện tử, thiết bị môi trường, thiết bị mỏ, và truyền thông điện tử.
  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp quảng cáo, trang trí, và đồ nội thất. 
  • Tấm PVC còn được dùng làm bàn thao tác chống tĩnh điện.
  • Tấm PVC được sử dụng để làm bồn bể chứa hóa chất.
  • Tấm PVC được sử dụng trong hệ thống thông gió và hút khí.
  • Dùng làm pallet nhựa PVC để đỡ gạch không nung, gạch rỗng, và gạch siêu nhẹ.
  • Tấm nhựa PVC phù hợp cho các sản phẩm chế biến, tấm trang trí, ống xả, thiết bị lót và container.

1.2 Tấm nhựa PE

Nhựa PE là loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt, không dẫn điện hay nhiệt, và có khả năng chống nước cũng như khí hiệu quả. Nhựa PE có thể chịu được nhiệt độ lên đến 230°C, tuy nhiên chỉ trong một khoảng thời gian ngắn. Không độc và rất an toàn, vì vậy nó được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hàng ngày như giấy bạc, túi mua sắm, chai đựng chất tẩy rửa, bình sữa cho trẻ em, và đồ chơi trẻ em. Ngoài ra, tấm nhựa PE còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm làm thớt nhựa công nghiệp, chai lọ, thùng chứa, ống dẫn nước uống và khí đốt tự nhiên, cũng như bao bì.

Đặc tính:

  • Trong suốt với ánh mờ nhẹ, bề mặt bóng láng và mềm dẻo.
  • Chống thấm nước và hơi nước tốt.
  • Chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ kém.
  • Có thể chịu được nhiệt độ cao (dưới 230°C) trong thời gian ngắn.
  • Có thể bị căng phồng và hư hỏng khi tiếp xúc với tinh dầu thơm hoặc các chất tẩy rửa như cồn, acetone, H2O2.
  • Có khả năng cho khí và hương thẩm thấu qua, do đó, nhựa PE có thể hấp thụ và giữ mùi trong bao bì, và mùi này có thể truyền sang thực phẩm, làm giảm giá trị cảm quan của sản phẩm.

Công dụng:

  • Sản xuất túi xách các loại và thùng (can) có dung tích từ 1 đến 20 lít với nhiều độ dày khác nhau.
  • Chế tạo nắp chai. Vì nắp chai có thể hấp thụ mùi, nên chai đựng thực phẩm với nắp PE cần được bảo quản trong môi trường không có chất gây mùi.

1.3 Tấm nhựa PP

Đặc tính:

  • Nhựa PP có độ bền cơ học cao, bao gồm độ bền xé và độ bền kéo đứt, tương đối cứng và không mềm dẻo như PE, nên không bị kéo dãn dài và thường được chế tạo thành sợi.
  • Nhựa PP trong suốt với bề mặt bóng cao, cho khả năng in ấn tốt với nét in rõ ràng. Các sản phẩm từ nhựa PP thường có màu trắng hoặc nhiều màu sắc khác nhờ việc trộn thêm hạt màu.
  • Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt cao hơn 100°C, với ngưỡng chịu đựng khoảng 165°C. Mặc dù khả năng chịu nhiệt của nó cao hơn nhựa ABS, nhưng vẫn kém hơn so với nhựa PE, có thể chịu nhiệt lên đến 230°C. Tuy nhiên, PP vẫn là một trong những loại nhựa chịu nhiệt tốt nhất hiện nay.
  • Nhựa PP có khả năng chống thấm tương đối tốt và không bị oxy hóa hay ảnh hưởng khi tiếp xúc với không khí.

Công dụng:

  • Tấm nhựa PP được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng kết nối tốt, không bị rò rỉ, chịu áp lực và va đập tốt, không độc hại, và có giá thành thấp hơn nhựa PE.
  • Tấm nhựa PP màu trắng thường được dùng làm thớt nhựa công nghiệp cho chế biến thực phẩm, thớt dập cắt công nghiệp trong ngành may mặc và giày dép, hoặc thớt kê cắt da công nghiệp.
  • Tấm nhựa PP cũng được sử dụng để làm bồn chứa hóa chất.

 

 

2. Những lưu ý khi sử dụng các các tấm nhựa PE, PP, PVC

Tấm nhựa PE có khả năng chống thấm nước tuyệt vời, không độc hại và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Đây là lý do tại sao PE thường được sử dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm và đồ chứa đựng. PE cũng có tính linh hoạt cao, dễ uốn cong và chịu được va đập tốt. Tuy nhiên, PE có độ bền kéo thấp hơn so với PP và PVC, dễ bị rách khi chịu lực mạnh.

Tấm nhựa PP có độ bền và độ cứng cao hơn PE, đồng thời vẫn duy trì được tính linh hoạt nhất định. PP có khả năng chống thấm nước tốt và chịu được nhiệt độ cao hơn PE. Đặc biệt, PP an toàn cho thực phẩm, không chứa BPA và có khả năng chống hóa chất tốt. Những đặc tính này khiến PP trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng, hộp đựng thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

Tấm nhựa PVC nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống hóa chất tuyệt vời. PVC cũng có khả năng chống cháy tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng và sản xuất các sản phẩm cần độ bền cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số loại PVC có thể chứa các chất độc hại như DEHP và BPA, do đó cần cẩn thận khi sử dụng PVC trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hoặc đồ chơi trẻ em.

 

 

3. Ứng dụng của nhựa tấm PE, PP, PVC trong các ngành công nghiệp

Các tấm nhựa PE, PP và PVC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính linh hoạt và đa dạng của chúng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của các loại nhựa này:

3.1 Ngành bao bì

Tấm nhựa PE, PP và PVC đều được sử dụng phổ biến trong ngành sản xuất bao bì. PE thường được sử dụng để sản xuất túi ni-lông, bao bì thực phẩm và chai nhựa. PP được ưa chuộng trong sản xuất hộp đựng thực phẩm, chai dung dịch và các sản phẩm bao bì linh tinh. PVC thường được sử dụng để sản xuất các loại ống dẫn nước, ống dẫn điện và bao bì chứa đựng sản phẩm hóa chất.

3.2 Ngành y tế

Trong ngành y tế, các tấm nhựa PE, PP và PVC đều có ứng dụng quan trọng. PE thường được sử dụng để sản xuất bao bì y tế, găng tay y tế và ống dẫn nước tiểu. PP được sử dụng để sản xuất dụng cụ y tế, hộp đựng thuốc và bao bì y tế. PVC được sử dụng để sản xuất ống dẫn máu, ống dẫn dịch và các sản phẩm y tế khác.

3.3 Ngành xây dựng

Trên thị trường xây dựng, các tấm nhựa PE, PP và PVC đều có vai trò quan trọng. PE thường được sử dụng để sản xuất tấm lợp, tấm ốp và ống dẫn nước trong hệ thống thoát nước. PP được sử dụng để sản xuất tấm cách âm, tấm cách nhiệt và ống dẫn khí. PVC được sử dụng để sản xuất cửa, cửa sổ, ống dẫn nước và tấm ốp tường.

3.4 Ngành công nghiệp

Trên các dây chuyền sản xuất công nghiệp, các tấm nhựa PE, PP và PVC đều có vai trò quan trọng. PE thường được sử dụng để sản xuất vật liệu đóng gói, bộ phận máy móc và ống dẫn hơi. PP được sử dụng để sản xuất bộ phận máy móc, vật liệu cách điện và đồ gá. PVC được sử dụng để sản xuất ống dẫn hóa chất, ống dẫn khí và vật liệu cách điện.

 

 

Trên đây là một số thông tin về cách phân biệt các loại nhựa PE, PP và PVC, những lưu ý khi sử dụng chúng, ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp và các biện pháp an toàn cần được thực hiện. Việc hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng của từng loại nhựa sẽ giúp cho việc lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn nhất. Đồng thời, việc tái chế và xử lý chúng sau khi sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.